🌷 Initial sound: ㄷㅊ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 30 ALL : 46
•
도착
(到着)
:
목적지에 다다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN NƠI: Việc chạm đến điểm đích.
•
단추
:
옷을 여미기 위해 사용하는 작고 동그란 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÚC ÁO, NÚT ÁO: Vật tròn và nhỏ dùng để cài áo.
•
당첨
(當籤)
:
여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng.
•
대처
(對處)
:
어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG PHÓ, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc hành động cho phù hợp trong việc vượt qua một tình huống hay một việc khó khăn nào đó.
•
대충
:
기본적인 것을 추리는 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Ở mức độ xem xét cái cơ bản.
•
대체
(代替)
:
비슷한 다른 것으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc thay đổi thành một cái khác tương tự.
•
동창
(同窓)
:
같은 학교에서 공부를 한 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÙNG TRƯỜNG: Quan hệ học cùng trường.
•
단체
(團體)
:
같은 목적을 이루기 위해 모인 사람들의 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Tổ chức gồm nhiều người họp lại nhằm thực hiện một mục đích chung.
•
대출
(貸出)
:
돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
☆☆
Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.
•
대책
(對策)
:
어려운 상황을 이겨낼 수 있는 계획.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH, BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Kế hoạch để vượt qua một tình huống khó khăn.
•
도처
(到處)
:
이르는 이곳저곳.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI, KHẮP CHỐN: Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được.
•
단축
(短縮)
:
시간, 거리 등을 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT NGẮN, SỰ THU NHỎ, SỰ THU HẸP: Việc giảm bớt thời gian, quãng đường...
•
동참
(同參)
:
어떤 일이나 모임 등에 같이 참가함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÙNG THAM GIA: Việc cùng tham dự vào công việc hay tổ chức nào đó.
•
대추
:
맛이 달고 익으면 껍질이 붉어지는, 작은 새알 같이 생긴 열매.
☆
Danh từ
🌏 QUẢ TÁO TÀU: Quả nhỏ như trứng chim, có vị ngọt, nếu chín vỏ chuyển sang màu đỏ nâu.
•
덩치
:
몸의 크기나 부피.
☆
Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình.
•
대체
(大體)
:
다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.
☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ: Nếu bỏ qua hết những điều khác và chỉ nói về điểm chính.
•
단층
(單層)
:
건물이 하나의 층으로 된 것.
Danh từ
🌏 MỘT TẦNG, ĐƠN TẦNG: Việc toà nhà được làm chỉ có 1 tầng.
•
도출
(導出)
:
어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ SUY LUẬN, SỰ ĐI ĐẾN KẾT LUẬN: Sự tìm ra ý kiến, kết luận, phán đoán về một việc nào đó.
•
덧칠
(덧 漆)
:
칠한 데에 다시 칠하는 칠.
Danh từ
🌏 VIỆC SƠN CHỒNG LÊN: Việc sơn lại lên trên chỗ đã sơn.
•
동침
(同寢)
:
남자와 여자가 잠자리를 같이함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG GIƯỜNG, SỰ ĐỒNG SÀN: Việc nam và nữ cùng ngủ chung.
•
독채
(獨 채)
:
다른 가족과 함께 쓰지 않고 한 가족이 건물 전체를 사용하는 집.
Danh từ
🌏 CĂN NHÀ MỘT HỘ, NGÔI NHÀ MỘT HỘ: Nhà mà một gia đình sử dụng toàn bộ tòa nhà không dùng chung với gia đình khác.
•
독충
(毒蟲)
:
모기, 벼룩, 빈대와 같이 사람에게 해를 끼치는 독을 가진 벌레.
Danh từ
🌏 CÔN TRÙNG ĐỘC: Sâu bọ có độc, gây hại cho con người như muỗi, bọ chét, rệp.
•
다층
(多層)
:
여러 층.
Danh từ
🌏 ĐA TẦNG, NHIỀU TẦNG: Nhiều tầng.
•
뒤축
:
신발이나 양말 등에서 발뒤꿈치가 닿는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN GÓT: Phần mà gót chân chạm vào ở giày dép hay tất.
•
도체
(導體)
:
열이나 전기 등이 잘 통하는 물체.
Danh từ
🌏 CHẤT DẪN: Vật liệu có khả năng truyền nhiệt hay điện v.v...
•
동체
(胴體)
:
물체의 중심을 이루는 부분.
Danh từ
🌏 THÂN: Bộ phận tạo nên trung tâm của vật thể.
•
도청
(盜聽)
:
남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣거나 녹음하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHE TRỘM: Việc nghe lén hoặc thu âm nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
•
둥치
:
큰 나무의 줄기와 뿌리가 만나는 부분.
Danh từ
🌏 GỐC CÂY: Bộ phận giao giữa thân với rễ của cây lớn.
•
동체
(同體)
:
한 몸.
Danh từ
🌏 NHẤT THỂ: Một cơ thể.
•
단초
(端初)
:
어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.
Danh từ
🌏 ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN: Sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
•
단청
(丹靑)
:
궁궐이나 절과 같은 옛날식 건물의 벽, 기둥, 천장 등에 여러 가지 색으로 그린 그림이나 무늬.
Danh từ
🌏 DANCHEONG; ĐAN THANH, HOA VĂN NỀN MÀU XANH: Hình vẽ hay hoa văn được vẽ bằng nhiều màu sắc trên tường, cột, mái vòm của các tòa nhà kiểu cổ xưa như cung điện hay chùa chiền.
•
독침
(毒針)
:
독을 묻힌 침이나 바늘.
Danh từ
🌏 KIM ĐỘC, KIM TIÊM ĐỘC: Kim hay kim khâu bị dính độc.
•
독초
(毒草)
:
독이 들어 있는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ ĐỘC, CỎ ĐỘC: Cây cỏ có độc.
•
도취
(陶醉)
:
술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUẾNH CHOÁNG HƠI MEN, SAY LÂNG LÂNG: Việc uống rượu và say rượu ở mức độ vừa đủ khiến tâm trạng vui vẻ.
•
도치
(倒置)
:
어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢO VỊ TRÍ, SỰ ĐẢO THỨ TỰ: Việc đảo trật tự hay vị trí trong công việc nào đó.
•
당최
:
전혀 또는 도무지.
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, DÙ SAO THÌ: Hoàn toàn hoặc dù gì đi nữa.
•
대치
(對峙)
:
서로 맞서서 버팀.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM TRÁN, SỰ ĐƯƠNG ĐẦU, SỰ ĐỐI ĐẦU: Việc đối đầu và kháng cự với nhau.
•
도청
(道廳)
:
한 도의 행정 업무를 담당하는 기관. 또는 그 기관이 있는 건물.
Danh từ
🌏 ỦY BAN TỈNH, TRỤ SỞ ỦY BAN TỈNH, TÒA THỊ CHÍNH: Cơ quan phụ trách công việc hành chính của một tỉnh, hoặc tòa nhà nơi có cơ quan ấy.
•
독창
(獨唱)
:
혼자서 노래를 부름. 또는 혼자서 부르는 노래.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN CA, BÀI ĐƠN CA: Việc hát một mình. Hoặc bài hát được hát một mình.
•
독촉
(督促)
:
어떤 일이나 행동을 빨리 하도록 몹시 재촉함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐC THÚC: Sự thúc giục để thực hiện nhanh hành động hay công việc nào đó.
•
도착
(倒錯)
:
뒤바뀌어 거꾸로 됨.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ THAY ĐỔI THÀNH RA NGƯỢC: Sự bị thay đổi theo chiều hướng ngược lại.
•
당초
(當初)
:
일의 제일 처음.
Danh từ
🌏 BAN ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của một việc
•
대칭
:
두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이룸.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG, SỰ CÂN ĐỐI: Việc hai sự vật kết thành một đôi vì có kích thước hay hình dáng giống nhau hoàn toàn .
•
돌출
(突出)
:
예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타남.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT XUẤT: Sự việc, hành động hay sự vật không dự đoán trước được đột nhiên xuất hiện.
•
대치
(代置)
:
다른 것으로 바꾸어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đổi sang cái khác.
•
둔치
:
물가 또는 물가의 언덕.
Danh từ
🌏 VEN SÔNG, BỜ SÔNG: Mép nước hoặc bờ cao của mép nước.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)