🌟 당최

Phó từ  

1. 전혀 또는 도무지.

1. HOÀN TOÀN, DÙ SAO THÌ: Hoàn toàn hoặc dù gì đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당최 감이 잡히지 않다.
    Have no idea at all.
  • Google translate 당최 구별할 수 없다.
    Not distinguishable at the moment.
  • Google translate 당최 모르다.
    I don't know at all.
  • Google translate 당최 알 수 없다.
    Not at all clear.
  • Google translate 당최 종잡을 수 없다.
    That's the last straw.
  • Google translate 옆집 쌍둥이 형제들은 누가 형이고 누가 동생인지 당최 분간이 되지 않는다.
    The twin brothers next door can't tell who's older and who's younger.
  • Google translate 최신 휴대폰은 기능이 너무 복잡해서 당최 어떻게 사용해야 하는지 알 수가 없다.
    The latest mobile phones are too complex to know how to use them.
  • Google translate 처음에 실험했던 결과와 왜 이렇게 크게 달라진 거지?
    Why is it so much different from the first experiment?
    Google translate 당최 뭐가 잘못된 건지 모르겠어요.
    I don't know what's wrong at all.

당최: (not) at all,ぜんぜん【全然】。とうてい【到底】,vraiment, nullement,nada en absoluto, de ningún modo,على الإطلاق,огт,Hoàn toàn, dù sao thì,โดยสิ้นเชิง, ...เลย,sama sekali,совсем; абсолютно,根本,从来,压根儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당최 (당최) 당최 (당췌)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 당최 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chính trị (149) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)