🌟 단축 (短縮)

  Danh từ  

1. 시간, 거리 등을 줄임.

1. SỰ RÚT NGẮN, SỰ THU NHỎ, SỰ THU HẸP: Việc giảm bớt thời gian, quãng đường...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리 단축.
    Reduced distance.
  • Google translate 기간 단축.
    Shorten the duration.
  • Google translate 시간 단축.
    Reduced time.
  • Google translate 단축 수업.
    Lesser classes.
  • Google translate 단축이 되다.
    Be shortened.
  • Google translate 단축을 하다.
    Make short cuts.
  • Google translate 겨울 방학을 앞두고 일주일 동안 단축 수업이 실시된다.
    Short classes are offered for a week ahead of the winter vacation.
  • Google translate 이 공장의 직원들은 공장 측에 노동 시간의 단축을 요구하고 있다.
    The workers at this factory are demanding a reduction in working hours from the factory.
Từ trái nghĩa 연장(延長): 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림., 어떤 일의 계속. 또는 하…

단축: reduction,たんしゅく【短縮】,raccourcissement, diminution, réduction,acortamiento, reducción, disminución, abreviación,تقصير,багасах, богиносох,sự rút ngắn, sự thu nhỏ, sự thu hẹp,การทำให้สั้นลง, การทำให้ลดลง, การย่อ,reduksi, potongan, pengurangan, penyusutan,укорачивание; уменьшение,缩短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단축 (단ː축) 단축이 (단ː추기) 단축도 (단ː축또) 단축만 (단ː충만)
📚 Từ phái sinh: 단축되다(短縮되다): 시간, 거리 등이 줄어들다. 단축하다(短縮하다): 시간, 거리 등을 줄이다.

🗣️ 단축 (短縮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Du lịch (98)