🌟 건의되다 (建議 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항이 정식으로 제시되다.

1. ĐƯỢC KIẾN NGHỊ, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: Ý kiến hay nguyện vọng về vấn đề nào đó được đưa ra một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건의된 내용.
    Proposed content.
  • Google translate 건의된 문제.
    A proposed question.
  • Google translate 건의된 사항.
    Suggestions.
  • Google translate 건의된 안건.
    The proposed agenda.
  • Google translate 요구 사항이 건의되다.
    A requirement is proposed.
  • Google translate 학생회에서 건의된 사항은 회의를 통해 최종 결정된다.
    Proposals made by the student council will be finalized through a meeting.
  • Google translate 교사 회의에서 여름에는 단축 수업을 하자는 내용이 건의되었다.
    At the teachers' meeting, it was suggested that the summer should be shortened.
  • Google translate 말씀하신 내용은 저번에도 건의된 것 같은데요.
    I think what you said was suggested last time.
    Google translate 저만의 의견은 아닌가 보군요.
    I guess it's not my own opinion.

건의되다: be suggested; be proposed,けんぎされる【建議される】。もうしたてられる【申し立てられる】。ていあんされる【提案される】,être proposé, être suggéré, être demandé, être recommandé, être conseillé,proponerse,يُقترَح,санал, хүсэлт тавигдах,được kiến nghị, được đề xuất,ถูกเสนอ, ถูกใช้เป็นข้อเสนอ, ถูกใช้เป็นแนวทาง,diusulkan, dianjurkan,быть выдвинутым; быть предложенным; быть представленным на рассмотрение,被建议,被提议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의되다 (거ː늬되다 ) 건의되다 (거ː니뒈다)
📚 Từ phái sinh: 건의(建議): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)