🌟 건의되다 (建議 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건의되다 (
거ː늬되다
) • 건의되다 (거ː니뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 건의(建議): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라…
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 건의되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)