🌟 건의되다 (建議 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항이 정식으로 제시되다.

1. ĐƯỢC KIẾN NGHỊ, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: Ý kiến hay nguyện vọng về vấn đề nào đó được đưa ra một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건의된 내용.
    Proposed content.
  • 건의된 문제.
    A proposed question.
  • 건의된 사항.
    Suggestions.
  • 건의된 안건.
    The proposed agenda.
  • 요구 사항이 건의되다.
    A requirement is proposed.
  • 학생회에서 건의된 사항은 회의를 통해 최종 결정된다.
    Proposals made by the student council will be finalized through a meeting.
  • 교사 회의에서 여름에는 단축 수업을 하자는 내용이 건의되었다.
    At the teachers' meeting, it was suggested that the summer should be shortened.
  • 말씀하신 내용은 저번에도 건의된 것 같은데요.
    I think what you said was suggested last time.
    저만의 의견은 아닌가 보군요.
    I guess it's not my own opinion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의되다 (거ː늬되다 ) 건의되다 (거ː니뒈다)
📚 Từ phái sinh: 건의(建議): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)