🌟 건의되다 (建議 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건의되다 (
거ː늬되다
) • 건의되다 (거ː니뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 건의(建議): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라…
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 건의되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67)