🌟 연장 (延長)

☆☆   Danh từ  

1. 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림.

1. SỰ GIA HẠN, SỰ THÊM, SỰ TĂNG CƯỜNG THÊM: Việc tăng chiều dài, thời gian hay khoảng cách dài hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기간 연장.
    Extended duration.
  • Google translate 대출 연장.
    Loan extension.
  • Google translate 연장 공연.
    An extended performance.
  • Google translate 연장 구간.
    Extension section.
  • Google translate 연장 근무.
    Overtime work.
  • Google translate 연장이 되다.
    Extend.
  • Google translate 연장을 하다.
    Extend.
  • Google translate 엄마는 여권 연장을 위해 구청에 갔다.
    Mom went to the district office to extend her passport.
  • Google translate 평균 수명 연장으로 요즘은 노인들을 위한 산업이 새롭게 떠오르고 있다.
    With the extension of average life expectancy, industries for the elderly are emerging these days.
  • Google translate 너 그 공연 봤니?
    Did you see the performance?
    Google translate 아니. 연장 공연 한다던데, 같이 보러 갈래?
    No. i heard there's an extended performance, do you want to go watch it together?
Từ trái nghĩa 단축(短縮): 시간, 거리 등을 줄임.

연장: extension; prolongation,えんちょう【延長】,prolongement, prolongation, prorogation, allongement,prórroga, prolongación,مد,сунгалт,sự gia hạn, sự thêm, sự tăng cường thêm,การต่อ, การขยาย, การยืดออกไป,perpanjangan,продление; пролонгация,延长,

2. 어떤 일의 계속. 또는 하나로 이어지는 것.

2. SỰ TIẾP NỐI, SỰ KÉO DÀI: Sự liên tục của việc nào đó. Hoặc việc kết nối thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통의 연장.
    An extension of pain.
  • Google translate 과거의 연장.
    An extension of the past.
  • Google translate 기쁨의 연장.
    An extension of joy.
  • Google translate 불안의 연장.
    An extension of anxiety.
  • Google translate 수업의 연장.
    An extension of a class.
  • Google translate 체험 학습도 수업의 연장이다.
    Experience learning is also an extension of class.
  • Google translate 현재는 과거의 연장이기 때문에 역사를 알면 현재를 잘 이해할 수 있다.
    The present is an extension of the past, so knowing history gives us a good understanding of the present.
  • Google translate 요즘 사건 사고가 너무 많아요.
    There are so many incidents these days.
    Google translate 그러게요. 하루하루가 불안의 연장이라니까요.
    Yeah. every day is an extension of anxiety.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연장 (연장)
📚 Từ phái sinh: 연장되다(延長되다): 길이나 시간, 거리 등이 본래보다 길게 늘어나다., 어떤 일이 계속… 연장하다(延長하다): 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘리다., 어떤 일을 계속하…


🗣️ 연장 (延長) @ Giải nghĩa

🗣️ 연장 (延長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)