🌟 연장하다 (延長 하다)

Động từ  

1. 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘리다.

1. GIA HẠN, GIA TĂNG, TĂNG CƯỜNG: Kéo dài chiều dài, thời gian, khoảng cách so với ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기간을 연장하다.
    Extend the period.
  • Google translate 기한을 연장하다.
    Extend the deadline.
  • Google translate 길이를 연장하다.
    Extend length.
  • Google translate 노선을 연장하다.
    Extend the line.
  • Google translate 수명을 연장하다.
    Extend one's life.
  • Google translate 시간을 연장하다.
    Extend time.
  • Google translate 인류는 수명을 연장하기 위해 여러 가지 방법들을 생각해 왔다.
    Humanity has come up with a number of ways to prolong life.
  • Google translate 김 박사는 식품의 보존 기간을 연장하는 천연 방부제를 개발하였다.
    Dr. kim developed a natural preservative that extends the food preservation period.
  • Google translate 저 버스가 우리 동네에도 오네?
    That bus comes to my town, too?
    Google translate 이번 주부터 버스 노선을 연장했어.
    We've extended the bus route since this week.
Từ trái nghĩa 단축하다(短縮하다): 시간, 거리 등을 줄이다.

연장하다: extend; prolong,えんちょうする【延長する】,prolonger, proroger, allonger,alargar, prolongar, prorrogar,يمد,сунгах, хойшлуулах,gia hạn, gia tăng, tăng cường,ยืด, ขยาย,memperpanjang,продлевать; увеличивать,延长,

2. 어떤 일을 계속하거나 하나로 잇다.

2. TIẾP DIỄN, TIẾP NỐI, NỐI TIẾP: Tiếp tục việc gì đó hoặc liên kết việc đó làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 연장하다.
    Extend one's studies.
  • Google translate 과거를 연장하다.
    Extend the past.
  • Google translate 분위기를 연장하다.
    Prolong the atmosphere.
  • Google translate 수업을 연장하다.
    Extend class.
  • Google translate 일을 연장하다.
    Extend one's work.
  • Google translate 아버지는 거의 매일 직장 일을 집에까지 연장하실 만큼 바쁘시다.
    My father is busy enough to extend his work to home almost every day.
  • Google translate 나는 시험 때 열심히 공부하던 분위기를 연장하여 학업에 집중하였다.
    I focused on my studies by extending the atmosphere of studying hard during the exam.
  • Google translate 시부모님을 모시는 게 너무 힘들어.
    It's so hard to serve my in-laws.
    Google translate 남편에 대한 사랑을 연장해서 좀만 참아 봐.
    Hold on a little longer than your love for your husband.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연장하다 (연장하다)
📚 Từ phái sinh: 연장(延長): 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림., 어떤 일의 계속. 또는 하…


🗣️ 연장하다 (延長 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연장하다 (延長 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48)