🌟 연장하다 (延長 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연장하다 (
연장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연장(延長): 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림., 어떤 일의 계속. 또는 하…
🗣️ 연장하다 (延長 하다) @ Giải nghĩa
- 갱신하다 (更新하다) : 법적으로 끝난 계약 기간이나 문서를 다시 바꾸거나 연장하다.
🗣️ 연장하다 (延長 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시간을 연장하다. [시간 (時間)]
- 투표일을 연장하다. [투표일 (投票日)]
- 회기를 연장하다. [회기 (會期)]
- 방영을 연장하다. [방영 (放映)]
- 계약 기간을 연장하다. [계약 기간 (契約其間)]
- 연한을 연장하다. [연한 (年限)]
- 천명을 연장하다. [천명 (天命)]
- 지급기를 연장하다. [지급기 (支給期)]
- 납기일을 연장하다. [납기일 (納期日)]
- 공소 시효를 연장하다. [공소 시효 (公訴時效)]
- 수평선을 연장하다. [수평선 (水平線)]
- 수명을 연장하다. [수명 (壽命)]
- 수명을 연장하다. [수명 (壽命)]
- 비자를 연장하다. [비자 (visa)]
- 영업시간을 연장하다. [영업시간 (營業時間)]
- 임기를 연장하다. [임기 (任期)]
- 집권을 연장하다. [집권 (執權)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 연장하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48)