🌟 임기 (任期)

  Danh từ  

1. 일을 맡아서 하는 일정한 기간.

1. NHIỆM KỲ: Khoảng thời gian nhất định để làm công việc được giao nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임기 중.
    During his term.
  • Google translate 임기가 끝나다.
    Term ends.
  • Google translate 임기를 마치다.
    Finish one's term of office.
  • Google translate 임기를 연장하다.
    Extend one's term.
  • Google translate 임기를 채우다.
    Complete one's term of office.
  • Google translate 김 회장은 삼 년이라는 짧은 임기 중에도 회사의 발전을 위해 많은 일을 했다.
    Kim did a lot of work for the company's development, even during his brief three-year term.
  • Google translate 현재 대한민국 대통령의 임기는 오 년으로, 오 년에 한 번씩 선거를 통해 새 대통령을 뽑는다.
    The current term of office of the president of the republic of korea is five years, and a new president is elected once every five years.
  • Google translate 아직 교장 선생님의 임기가 남았는데 왜 학교를 그만두시는 거예요?
    Why are you quitting school when the principal's term is still up?
    Google translate 몸이 많이 편찮으셔서 학교 일을 보시기가 어렵대요.
    She's very ill, so she can't do school work.

임기: term of office; tenure,にんき【任期】,mandat, durée d’une fonction,mandato,فترة تولي المنصب,томилолтын хугацаа, алба хаших хугацаа,nhiệm kỳ,ระยะเวลาการดำรงตำแหน่ง, วาระการดำรงตำแหน่ง, วาระหน้าที่,masa jabatan, masa tugas,срок должности,任期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임기 (임ː기)
📚 thể loại: Thời gian   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 임기 (任期) @ Giải nghĩa

🗣️ 임기 (任期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)