🌟 대법원장 (大法院長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대법원장 (
대ː버붠장
)
🌷 ㄷㅂㅇㅈ: Initial sound 대법원장
-
ㄷㅂㅇㅈ (
대법원장
)
: 대법원에서 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 CHÁNH ÁN TÒA ÁN TỐI CAO: Chức vụ cao nhất ở tòa án tối cao. Hoặc người ở địa vị đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)