🌟 대법원장 (大法院長)

Danh từ  

1. 대법원에서 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

1. CHÁNH ÁN TÒA ÁN TỐI CAO: Chức vụ cao nhất ở tòa án tối cao. Hoặc người ở địa vị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대법원장의 권한.
    Authority of the chief justice of the supreme court chief justice.
  • Google translate 대법원장의 임기.
    The term of office of the chief justice of the supreme court.
  • Google translate 대법원장이 퇴임하다.
    Chief justice resigns.
  • Google translate 대법원장에 임명되다.
    Be appointed chief justice of the supreme court.
  • Google translate 대법원장에 취임하다.
    To be sworn in as chief justice of the supreme court.
  • Google translate 대통령은 국회의 동의를 얻어 새로운 대법원장을 임명하였다.
    The president appointed a new chief justice with the consent of the national assembly.
  • Google translate 대법원장은 신임 법관들을 만나는 자리에서 공정성을 지킬 것을 당부하였다.
    The chief justice of the supreme court urged the new judges to be impartial.
  • Google translate 새로 대법원장에 취임한 사람은 어떤 사람이래?
    What's the new chief justice like?
    Google translate 참 공정한 재판관이라더군.
    What a fair judge.

대법원장: Chief Justice of the Supreme Court,さいこうさいばんしょちょうかん【最高裁判所長官】,président de la Cour suprême,presidencia de Tribunal Supremo, presidente de Tribunal Supremo,رئيس المحكمة العليا,дээд шүүхийн дарга,chánh án tòa án tối cao,ประธานศาลสูงสุด, ประธานศาลฎีกา, ตำแหน่งประธานศาลสูงสุด, ตำแหน่งประธานศาลฎีกา,kepala mahkamah agung,председатель Верховного суда,大法院长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대법원장 (대ː버붠장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)