🌟 대통령제 (大統領制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대통령제 (
대ː통녕제
)
🌷 ㄷㅌㄹㅈ: Initial sound 대통령제
-
ㄷㅌㄹㅈ (
대통령제
)
: 대통령이 행정부의 중심이 되어 나라를 이끌어가는 제도.
Danh từ
🌏 TỔNG THỐNG CHẾ, CHẾ ĐỘ TỔNG THỐNG (PRESIDENTIAL SYSTEM): Chế độ mà tổng thống trở thành trung tâm của chính phủ và điều hành quốc gia.
• Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67)