🌟 연임되다 (連任 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연임되다 (
여님되다
) • 연임되다 (여님뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연임(連任): 정해진 임기를 마친 뒤에 다시 계속하여 그 직위에 머무름.
🗣️ 연임되다 (連任 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 위원장이 연임되다. [위원장 (委員長)]
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 연임되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155)