🌟 연임되다 (連任 되다)

Động từ  

1. 정해진 임기가 끝난 뒤에 다시 계속하여 그 직위의 임기가 이어지다.

1. ĐƯỢC TIẾP TỤC NHIỆM KỲ, ĐƯỢC TÁI ĐẮC CỬ: Sau khi nhiệm kỳ theo quy định đã kết thúc thì lại được tiếp tục nhiệm kỳ của chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장이 연임되다.
    The president is reappointed.
  • Google translate 장관이 연임되다.
    The minister is reappointed.
  • Google translate 총장이 연임되다.
    The president is reappointed.
  • Google translate 직위에 연임되다.
    Receive a second term in office.
  • Google translate 한 번 연임되다.
    Be reappointed once.
  • Google translate 박 의원은 자신의 지역구에서 재선에 성공하여 국회 의원직에 연임되었다.
    Park succeeded in re-election in his constituency and was re-elected to a parliamentary seat.
  • Google translate 윤 총장은 연임된 후 이전부터 추진해 온 학교 개혁에 더욱 박차를 가했다.
    After serving a second term, yoon stepped up his efforts to reform schools, which he had been pushing for before.
  • Google translate 김 사장은 지난 임기 동안 실적을 끌어올린 공을 인정받아 연임될 예정이다.
    Kim will serve a second term in recognition of his contribution to boosting his performance during his last term.
  • Google translate 다음 학기 반장은 누가 될 것 같니?
    Who do you think will be the class president for the next semester?
    Google translate 지영이가 연임될 가능성이 높아요.
    Ji-young is likely to be reappointed.

연임되다: serve consecutive terms,さいにんされる【再任される】。じゅうにんされる・ちょうにんされる【重任される】,être nommé pour un nouveau mandat,ser renombrado, ser redesignado,يُعاد تعيين,үргэлжлэн томилогдох, үүрэгт хугацаа сунгагдах,được tiếp tục nhiệm kỳ, được tái đắc cử,ได้รับการดำรงตำแหน่งต่อ, ได้รับตำแหน่งเดิมต่อ,diangkat kembali, dipilih kembali,назначаться на прежнюю должность; восстанавливаться в прежней должности,连任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연임되다 (여님되다) 연임되다 (여님뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연임(連任): 정해진 임기를 마친 뒤에 다시 계속하여 그 직위에 머무름.

🗣️ 연임되다 (連任 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)