🌟 위원장 (委員長)

Danh từ  

1. 위원들 가운데 최고 지위, 대표 책임자.

1. ỦY VIÊN TRƯỞNG, CHỦ TỊCH, TRƯỞNG BAN: Địa vị cao nhất trong các ủy viên. Hoặc người chịu trách nhiệm đại diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위원장이 되다.
    Become chairman.
  • Google translate 위원장이 연임되다.
    The chairman is reappointed.
  • Google translate 위원장을 뽑다.
    Elect a chairman.
  • Google translate 위원장으로 선출되다.
    Be elected chairman of the committee.
  • Google translate 위원장으로 추대하다.
    Appoint as chairman.
  • Google translate 토론회는 대표인 위원장의 개회사로 시작된다.
    The debate begins with the opening address of the representative chairman.
  • Google translate 안건의 부결을 공표하는 것은 위원장의 고유 권한이다.
    It is the chairman's unique authority to announce the rejection of the agenda.
  • Google translate 심사 결과가 나오겠습니다.
    The results of the examination will be presented.
    Google translate 네, 심사 위원들의 의견을 종합하여 위원장께서 발표하시겠습니다.
    Yes, i'd like you to sum up the opinions of the judges.

위원장: president; chairperson; leader,いいんちょう【委員長】,chef (d'un comité), président,jefe de comisionados,رئيس الجماعة، رئيس اللجنة,хорооны дарга, зөвлөлийн дарга,ủy viên trưởng, chủ tịch, trưởng ban,ประธานกรรมการ,ketua komite,председатель комитета (комиссии),委员长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위원장 (위원장)

🗣️ 위원장 (委員長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Ngôn luận (36)