🌟 양극단 (兩極端)

Danh từ  

1. 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 먼 거리에 있거나 완전히 반대되는 것.

1. LƯỠNG CỰC, HAI CỰC: Sự đối ngược hoàn toàn hoặc ở khoảng cách rất xa giữa hai luồng suy nghĩ hoặc hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양극단 사이.
    Between extremes.
  • Google translate 양극단의 시선.
    An extreme gaze.
  • Google translate 양극단을 달리다.
    Run at the extremes.
  • Google translate 양극단을 오가다.
    Cross the extremes.
  • Google translate 양극단을 치닫다.
    Climb the extremes.
  • Google translate 이 영화에 대한 평가는 찬사와 비판의 양극단을 달렸다.
    The evaluation of this film was at the extremes of praise and criticism.
  • Google translate 상반되는 양극단의 의견을 가진 사람들이 서로 친구가 되는 것은 어려운 일이다.
    It is difficult for people with conflicting polar opinions to be friends with each other.
  • Google translate 그 대통령의 지지율은 양극단을 오갔는데, 임기 초기에 구십 퍼센트에 가까운 지지율을 보였지만 임기 말에는 십 퍼센트로 추락했다.
    The president's approval rating went back and forth between extremes, falling to ten percent at the end of his term, although he had nearly ninety percent at the beginning of his term.
Từ đồng nghĩa 양극(兩極): 양극과 음극., 북극과 남극., 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 …

양극단: both extremes,りょうきょくたん【両極端】,deux choses extrêmes, deux divergences,ambos extremos, los dos extremos,طرفين,хоёр туйл, эсрэг тэсрэг байдал, эрс өөр байдал,lưỡng cực, hai cực,ความแตกต่างกันอย่างสิ้นเชิง, ต่างกันราวฟ้ากับดิน, ต่างกันสุดขั่ว,pertentangan keras, pertentangan kuat,две крайности; два полюса,两极端,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양극단 (양ː극딴)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chính trị (149) Mua sắm (99) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Du lịch (98)