🌟 어기다

☆☆   Động từ  

1. 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.

1. LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙을 어기다.
    Breaks the rules.
  • Google translate 명령을 어기다.
    Breaking orders.
  • Google translate 법을 어기다.
    Breach the law.
  • Google translate 시간을 어기다.
    Breaks time.
  • Google translate 약속을 어기다.
    Break one's promise.
  • Google translate 난 살면서 약속을 어긴 적이 별로 없어.
    I haven't broken my word much in my life.
  • Google translate 형은 부모님의 뜻을 어기고 마침내 유학을 떠났다.
    My brother broke his parents' wishes and finally went abroad to study.
  • Google translate 여기에서는 떠들거나 장난치면 안 됩니다.
    No talking or playing around here.
    Google translate 만약에 규칙을 어기면 어떻게 되나요?
    What happens if you break the rules?

어기다: break; infringe; disobey,やぶる【破る】。はんする【反する】。そむく【背く】。いはんする【違反する】。したがわない【従わない】,transgresser, violer, enfreindre, désobéir à, aller à l'encontre de, être contraire à, aller contre, choquer, heurter, outrager, déroger à,desobedecer, violar, infringir, quebrantar,يخالف,зөрчих, зөрөх,làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn),ต่อต้าน, ฝ่าฝืน, ไม่เชื่อฟัง, บิดพริ้ว(สัญญา), ผิด(เวลา),melanggar, menyalahi,нарушать,违反,违背,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어기다 (어기다) 어기는 (어기는) 어기어 (어기어어기여) 어겨 (어겨) 어기니 (어기니) 어깁니다 (어김니다)
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 어기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101)