🌟 군율 (軍律)

Danh từ  

1. 모든 군인이 지켜야 할 군대 내의 규범이나 질서.

1. QUÂN LUẬT: Quy pháp hay kỷ cương trong quân đội mà mọi quân nhân phải tuân thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄한 군율.
    Strict military discipline.
  • Google translate 군율을 어기다.
    Breaks military discipline.
  • Google translate 군율을 위반하다.
    Violate military discipline.
  • Google translate 군율을 지키다.
    Observe military discipline.
  • Google translate 군율대로 처리하다.
    Handle according to military discipline.
  • Google translate 군율을 위반한 군사는 군사 재판 결과에 따라 처벌을 받았다.
    A soldier who violated military discipline was punished according to the outcome of a military trial.
  • Google translate 우리 부대는 특히 군율이 엄해서 군인들이 군기가 바짝 잡혀 있었다.
    Our troops were particularly heavily militarized, so the soldiers were closely disciplined.
  • Google translate 군율대로라면 자네는 간첩 행위를 했기 때문에 총살감이네.
    Military discipline says you're shot because you're a spy.
    Google translate 각오하고 있습니다.
    I'm ready.

군율: military discipline,ぐんりつ【軍律】,discipline militaire,disciplina militar,نظام عسكري,цэргийн дүрэм журам,quân luật,วินัยทหาร, ระเบียบทหาร, กฎทหาร, ระเบียบวินัยทหาร,disiplin militer,воинская дисциплина,军法,军纪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군율 (구뉼)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)