🌟 군율 (軍律)

Danh từ  

1. 모든 군인이 지켜야 할 군대 내의 규범이나 질서.

1. QUÂN LUẬT: Quy pháp hay kỷ cương trong quân đội mà mọi quân nhân phải tuân thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄한 군율.
    Strict military discipline.
  • 군율을 어기다.
    Breaks military discipline.
  • 군율을 위반하다.
    Violate military discipline.
  • 군율을 지키다.
    Observe military discipline.
  • 군율대로 처리하다.
    Handle according to military discipline.
  • 군율을 위반한 군사는 군사 재판 결과에 따라 처벌을 받았다.
    A soldier who violated military discipline was punished according to the outcome of a military trial.
  • 우리 부대는 특히 군율이 엄해서 군인들이 군기가 바짝 잡혀 있었다.
    Our troops were particularly heavily militarized, so the soldiers were closely disciplined.
  • 군율대로라면 자네는 간첩 행위를 했기 때문에 총살감이네.
    Military discipline says you're shot because you're a spy.
    각오하고 있습니다.
    I'm ready.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군율 (구뉼)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)