🌟 규율 (規律)

  Danh từ  

1. 사회나 조직의 질서를 유지하기 위하여 사람들이 따르도록 정해 놓은 규칙.

1. QUY LUẬT: Quy tắc định ra cho mọi người theo để duy trì trật tự của tổ chức hay xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격한 규율.
    Strict discipline.
  • Google translate 규율을 따르다.
    Follow discipline.
  • Google translate 규율을 어기다.
    Breaks discipline.
  • Google translate 규율을 위반하다.
    Violates discipline.
  • Google translate 규율을 준수하다.
    Observe discipline.
  • Google translate 규율을 지키다.
    Observe the rules.
  • Google translate 규율로 다스리다.
    Regulate by discipline.
  • Google translate 규율에 어긋나다.
    Be contrary to discipline.
  • Google translate 교복을 입지 않거나 머리를 염색하고 등교하는 것은 우리 학교의 규율에 어긋나는 행동이다.
    Not wearing a uniform or dyeing my hair and going to school is against the discipline of our school.
  • Google translate 그는 사랑이나 자비보다는 엄격한 규율로 백성을 다스려 유능하지만 냉혹한 왕이라는 평가를 받았다.
    He was regarded as a competent but cold-blooded king for ruling the people with strict discipline rather than love or mercy.
  • Google translate 오랜 시간 도서관에서 공부를 하다 보면 배가 고픈데 열람실에서 뭘 좀 먹으면서 공부하면 안 되나요?
    I'm hungry after studying in the library for a long time. can't i study while eating something in the reading room?
    Google translate 도서관은 여러 사람이 사용하는 곳이니 불편하더라도 정해진 규율을 따라 주었으면 합니다.
    Libraries are used by many people, so please follow the rules even if it is inconvenient.

규율: regulation,きりつ【規律】,discipline, règle, règlement,disciplina, reglamento,تعليمات,дүрэм журам, сахилга бат,quy luật,กฎ,  ระเบียบ, กฎระเบียบ, วินัย, ระเบียบวินัย,disiplin, tata krama,дисциплина; распорядок,纪律,法则,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규율 (규율)
📚 Từ phái sinh: 규율하다: 질서나 제도를 좇아 다스리다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 규율 (規律) @ Giải nghĩa

🗣️ 규율 (規律) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)