🌟 엄수 (嚴守)

Danh từ  

1. 시간이나 약속, 명령 등을 반드시 지킴.

1. SỰ TUÂN THỦ NGHIÊM NGẶT: Sự tuyệt đối giữ đúng theo mệnh lệnh, lời hứa hay thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규율 엄수.
    Strict discipline.
  • Google translate 규칙 엄수.
    Strict rule.
  • Google translate 비밀 엄수.
    Secret strictness.
  • Google translate 시간 엄수.
    Punctuality.
  • Google translate 차선 엄수.
    Lane keeping.
  • Google translate 엄수가 되다.
    Be strictly observed.
  • Google translate 엄수를 하다.
    Strictly observe.
  • Google translate 아버지는 나에게 늘 시간 엄수의 중요성을 가르치셨다.
    My father always taught me the importance of punctuality.
  • Google translate 승규는 운전할 때 안전을 위해 차선 엄수를 하려고 노력한다.
    Seunggyu tries to strictly observe lanes for safety when driving.
  • Google translate 학생들의 교칙 엄수를 위해 선생님들은 학생들을 무섭게 대했다.
    For the strict observance of the students' school rules, the teachers treated the students with scares.

엄수: strict adherence; rigid observance,げんしゅ【厳守】,observation stricte, respect rigoureux,observancia estricta,تنفيذ صارم,чанд сахих, чандлан сахих, чанд мөрдөх, хатуу мөрдөх,sự tuân thủ nghiêm ngặt,การรักษาอย่างเคร่งครัด, การรักษาอย่างเอาจริงเอาจัง,pematuhan, penjagaan, pelaksanaan,строгое соблюдение,严守,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄수 (엄수)
📚 Từ phái sinh: 엄수하다(嚴守하다): 시간이나 약속, 명령 등을 반드시 지키다. 엄수되다: 명령이나 약속 따위가 어김없이 지켜지다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204)