🌟 경직하다 (硬直 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경직하다 (
경지카다
) • 경직하는 (경지카는
) • 경직하여 (경지카여
) 경직해 (경지캐
) • 경직하니 (경지카니
) • 경직합니다 (경지캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경직(硬直): 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 됨., 생각, 행동, 분위기 등이 융통…
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 경직하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101)