🌟 수도승 (修道僧)

Danh từ  

1. 가톨릭에서, 수도회에 소속되어 도를 닦는 사람.

1. TU SĨ: Người thuộc Dòng tu và tu đạo trong Thiên chúa giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도승의 규율.
    The discipline of monks.
  • Google translate 수도승의 자세.
    The monk's posture.
  • Google translate 수도승을 보내다.
    Send a monk.
  • Google translate 수도승을 파견하다.
    Dispatch a monk.
  • Google translate 수도승으로 소속되다.
    To belong as a monk.
  • Google translate 일부 수도승들이 선교 활동을 위해 해외로 파견되었다.
    Some monks were sent abroad for missionary work.
  • Google translate 수도승들은 수도원에서 정한 엄격한 규칙에 따라 생활을 했다.
    Monks lived by strict rules set by the monastery.
  • Google translate 교회에서 공인한 수도 단체에서 생활할 계획입니다.
    I plan to live in a church-approved water supply organization.
    Google translate 먼저 깨달음을 얻은 수도승들에게 많은 가르침을 받을 수 있겠군요.
    A lot of teaching from monks who first learned.

수도승: monk,しゅうどうし【修道士】。しゅうどうそう【修道僧】,moine religieux,monje,راهب,санваартан,tu sĩ,บาทหลวง, นักบวชคาทอลิก,pengikut orde,монах,修道士,

2. 불교에서, 부처의 가르침에 따라 도를 닦는 중.

2. THẦY TĂNG: Nhà sư tu đạo theo lời dạy của Phật trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도승의 계율.
    The commandment of a monk.
  • Google translate 수도승의 수행.
    The performance of monks.
  • Google translate 수도승이 금욕하다.
    The monk is ascetic.
  • Google translate 수도승이 입적하다.
    Monks enter.
  • Google translate 수도승에게 시주하다.
    Demonstrate to a monk.
  • Google translate 까까머리를 한 어린 수도승이 또랑또랑한 목소리로 불경을 외고 있다.
    A young monk with a short head is reciting the buddhist scriptures in a clear voice.
  • Google translate 명상 수행 중인 수도승들이 주변의 소란 속에서도 아랑곳없이 꼿꼿이 앉아 있었다.
    The monks in meditation sat upright in the midst of the uproar around them.
  • Google translate 술 한잔 드시겠습니까?
    Would you like a drink?
    Google translate 저는 수도승이기 때문에 불교에서 금하는 일은 하지 않습니다.
    I'm a monk, so i don't do anything forbidden in buddhism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도승 (수도승)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59)