🌟 저버리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저버리다 (
저버리다
) • 저버리어 (저버리어
저버리여
) • 저버리니 ()
🗣️ 저버리다 @ Giải nghĩa
- 배신하다 (背信하다) : 상대방의 믿음과 의리를 저버리다.
🗣️ 저버리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅂㄹㄷ: Initial sound 저버리다
-
ㅈㅂㄹㄷ (
저버리다
)
: 마땅히 지켜야 할 도리나 의리를 잊거나 어기다.
☆
Động từ
🌏 BỎ QUA,ĐI NGƯỢC LẠI, LÀM TRÁI (ĐẠO LÝ): Quên hoặc làm trái đạo lí hay nghĩa lí đáng lẽ phải giữ gìn. -
ㅈㅂㄹㄷ (
자비롭다
)
: 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여기는 마음이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 TỪ BI: Như thể có lòng yêu thương sâu sắc và thấy thương người khác.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97)