🌟 믿음

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 사람을 믿는 마음.

1. NIỀM TIN: Lòng tin vào việc hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 믿음.
    Strong faith.
  • Google translate 굳건한 믿음.
    Strong faith.
  • Google translate 믿음이 가다.
    Be trusted.
  • Google translate 믿음이 깊다.
    Deep in faith.
  • Google translate 믿음이 깨지다.
    Break faith.
  • Google translate 믿음이 생기다.
    Belief develops.
  • Google translate 믿음을 가지다.
    Have faith.
  • Google translate 믿음을 저버리다.
    Forsake faith.
  • Google translate 그는 평소에 실수가 많아서 믿음이 가지 않는다.
    He's usually full of mistakes, so he can't be trusted.
  • Google translate 남편은 승진할 것이라는 믿음이 깊었던 만큼 실망도 무척이나 컸다.
    My husband was very disappointed as he believed he would be promoted.
  • Google translate 오빠는 의사가 될 것이라는 부모의 믿음을 저버리고 디자이너가 되었다.
    Oppa became a designer, betraying his parents' belief that he would be a doctor.
  • Google translate 평소 친구에 대한 굳건한 믿음이 있었던 그는 선뜻 큰돈을 빌려주었다.
    Having always had a firm belief in his friends, he readily lent me a large sum of money.
  • Google translate 네 여자 친구는 왜 자꾸 너를 의심하는 거야?
    Why does your girlfriend keep doubting you?
    Google translate 한 번 거짓말을 했다가 들킨 뒤로는 나에 대한 믿음이 깨진 모양이야.
    You must have broken faith in me since you were caught lying once.

믿음: belief; conviction,しんずるこころ【信ずる心】。しんらい【信頼】,confiance, foi,confianza, fe, credulidad,إيمان,итгэл,niềm tin,ความเชื่อ,kepercayaan, rasa percaya,вера; доверие,信任,信念,

2. 종교적인 신앙.

2. ĐỨC TIN, LÒNG TIN: Tín ngưỡng mang tính tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독실한 믿음.
    Faithful belief.
  • Google translate 믿음이 깊다.
    Deep in faith.
  • Google translate 믿음이 생기다.
    Belief develops.
  • Google translate 믿음을 가지다.
    Have faith.
  • Google translate 믿음으로 극복하다.
    Overcome by faith.
  • Google translate 믿음을 가진 자만이 구원을 받을 수 있다.
    Only those who have faith can be saved.
  • Google translate 승규는 깊은 믿음을 가진 독실한 기독교 신자이다.
    Seung-gyu is a devout christian with deep faith.
  • Google translate 과거의 어두운 생활을 청산하셨다니 정말 다행이네요.
    I'm glad to hear that you've liquidated your dark past.
    Google translate 네. 부정한 유혹을 믿음으로 극복하여 새사람으로 거듭났습니다.
    Yeah. i overcame the temptation of injustice through faith and became a new person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 믿음 (미듬)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 믿음 @ Giải nghĩa

🗣️ 믿음 @ Ví dụ cụ thể

Start 믿

믿 End

Start

End


Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)