🌟 맹신 (盲信)

Danh từ  

1. 이성적으로 따지지 않고 무조건 믿음.

1. SỰ TIN TƯỞNG MÙ QUÁNG, NIỀM TIN MÙ QUÁNG: Sự tin tưởng vô điều kiện mà không tính toán một cách lý trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학에 대한 맹신.
    Blind faith in science.
  • Google translate 종교에 대한 맹신.
    Blind faith in religion.
  • Google translate 맹신을 하다.
    Obtain blind faith.
  • Google translate 맹신에 가깝다.
    Close to blind faith.
  • Google translate 그에 대한 그녀의 믿음은 전혀 근거 없는 맹신은 아니었다.
    Her belief in him was not entirely unfounded blind faith.
  • Google translate 과학 기술이 인류의 행복을 보장해 주리라는 것은 맹신이다.
    It is a blind faith that technology will guarantee the happiness of mankind.
  • Google translate 그와 나의 사랑은 영원할 거야.
    The love between him and me will last forever.
    Google translate 사랑에 대해서 맹신은 금물이야.
    No blind faith in love.
Từ tham khảo 광신(狂信): 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿음.

맹신: blind faith,もうしん【盲信】,foi aveugle, confiance aveugle, croyance aveugle, foi du charbonnier,credulidad,الايمان الأعمى,сохор сүсэг, мухар сүсэг,sự tin tưởng mù quáng, niềm tin mù quáng,การเชื่ออย่างคลั่งไคล้, การเชื่ออย่างไร้สติ, การเชื่ออย่างไร้วิจารณญาณ, การเชื่ออย่างไร้เหตุผล, การเชื่ออย่างไม่ลืมหูลืมตา,kepercayaan,слепая вера,盲信,盲目相信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹신 (맹신)
📚 Từ phái sinh: 맹신하다(盲信하다): 이성적으로 따지지 않고 무조건 믿다. 맹신적: 옳고 그름을 가리지 않고 덮어놓고 믿는. 또는 그런 것.

🗣️ 맹신 (盲信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)