🌟 계시되다 (啓示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계시되다 (
계ː시되다
) • 계시되다 (게ː시뒈다
) • 계시되는 (계ː시되는
게ː시뒈는
) • 계시되어 (계ː시되어
게ː시뒈어
) 계시돼 (계ː시돼
게ː시뒈
) • 계시되니 (계ː시되니
게ː시뒈니
) • 계시됩니다 (계ː시됨니다
게ː시됨니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57)