🌟 계시 (啓示)

Danh từ  

1. 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 함. 또는 그런 진리.

1. SỰ KHẢI HUYỀN, SỰ THIÊN KHẢI: Việc một đấng thần thánh cho hay về một chân lý hay một ý nghĩa nào đó mang tính tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신의 계시.
    A sign of god.
  • Google translate 하늘의 계시.
    The revelation of heaven.
  • Google translate 계시를 받다.
    Receive a revelation.
  • Google translate 계시로 여기다.
    To regard as a revelation.
  • Google translate 계시에 따르다.
    Follow the revelation.
  • Google translate 하늘의 계시에 의하면 곧 지구의 종말이 온다고 한다.
    According to a sign from heaven, the end of the earth is coming soon.
  • Google translate 부자는 꿈에서 가난한 사람을 도우라는 계시를 받고 평생을 봉사하며 살았다.
    The rich lived in a dream serving the poor for the rest of their lives.
  • Google translate 여행을 가야할지 고민이야.
    I'm wondering if i should go on a trip.
    Google translate 비까지 오는 걸 보니 이건 여행을 가지 말라는 신의 계시인 것 같다.
    It's raining, so i think this is god's sign not to travel.

계시: divine revelation,けいじ【啓示】,révélation, illumination,revelación divina,وحي إلهي,илчлэлт, зөгнөл, илчлэх, зөгнөх, заах,sự khải huyền, sự thiên khải,การแสดงอภินิหาร, การแสดงให้เห็นความจริง, การเผยแผ่, การไขความ, ตาทิพย์,wahyu,откровение,启示,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계시 (계ː시) 계시 (게ː시)
📚 Từ phái sinh: 계시되다(啓示되다): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리… 계시하다(啓示하다): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리…

🗣️ 계시 (啓示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)