🌟 무조건적 (無條件的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무조건적 (
무조껀적
)
📚 Từ phái sinh: • 무조건(無條件): 아무런 조건이 없음.
🗣️ 무조건적 (無條件的) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㄱㅈ: Initial sound 무조건적
-
ㅁㅈㄱㅈ (
무자격자
)
: 자격이 없거나 자격을 갖추지 못한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Người không có hoặc không thể có tư cách để làm việc gì đó. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는 것. 또는 아무것도 따지지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Việc không có điều kiện gì cả. Hoặc việc không cần xem xét bất kỳ việc gì cả. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는. 또는 아무것도 따지지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả. Hoặc không cần cân nhắc bất cứ điều gì.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20)