🌟 무조건 (無條件)

☆☆   Danh từ  

1. 아무런 조건이 없음.

1. VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무조건 반대.
    Unconditionally opposite.
  • Google translate 무조건 복종.
    Unconditional obedience.
  • Google translate 무조건 수용.
    Unconditional acceptance.
  • Google translate 무조건 양보.
    Unconditionally.
  • Google translate 무조건 중지.
    Unconditional stop.
  • Google translate 무조건 찬성.
    Unconditionally yes.
  • Google translate 무조건 항복.
    Unconditional surrender.
  • Google translate 무조건의 계약.
    Unconditional contracts.
  • Google translate 무조건의 수락.
    Unconditional acceptance.
  • Google translate 무조건의 승인.
    Unconditional approval.
  • Google translate 무조건의 지지.
    Unconditional support.
  • Google translate 회사는 우리가 요구한 사항의 무조건 수용을 약속했다.
    The company has promised to accept our request unconditionally.
  • Google translate 승규는 내가 맞다고 생각하는 일이라면 무조건 찬성이라고 했다.
    Seung-gyu said i was absolutely in favor of anything i thought was right.
  • Google translate 부모님께서는 내가 하는 일이라면 무조건의 지지를 보내 주셨다.
    My parents gave me unconditional support for what i do.
  • Google translate 그들은 우리에게 아무런 요구 사항이 없는 무조건의 계약을 제안했다.
    They offered us an unconditional contract with no requirements.

무조건: being unconditional,むじょうけん【無条件】,(n.) sans conditions,incondicionalidad,لامشروط,болзолгүйгээр,vô điều kiện,การไม่มีเงื่อนไข, การปราศจากเงื่อนไข, การไม่มีข้อแม้, การไม่เกี่ยงงอน,tanpa syarat,безусловно; безоговорочно; беспрекословно; несомненно,绝对,无条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무조건 (무조껀)
📚 Từ phái sinh: 무조건적(無條件的): 아무런 조건이 없는. 또는 아무것도 따지지 않는. 무조건적(無條件的): 아무런 조건이 없는 것. 또는 아무것도 따지지 않는 것. 무조건하다: 아무 조건도 없다.


🗣️ 무조건 (無條件) @ Giải nghĩa

🗣️ 무조건 (無條件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)