🌟 무비판적 (無批判的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무비판적 (
무비판적
)
📚 Từ phái sinh: • 무비판(無批判): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.
🌷 ㅁㅂㅍㅈ: Initial sound 무비판적
-
ㅁㅂㅍㅈ (
무비판적
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không phán đoán đúng sai, tốt xấu. -
ㅁㅂㅍㅈ (
무비판적
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.
• Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4)