🌟 무비판 (無批判)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무비판 (
무비판
)
📚 Từ phái sinh: • 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는. • 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것. • 무비판하다: 옳고 그름을 판단하지 아니하다.
🌷 ㅁㅂㅍ: Initial sound 무비판
-
ㅁㅂㅍ (
무비판
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÊ BÌNH, SỰ KHÔNG PHÊ PHÁN: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu. -
ㅁㅂㅍ (
미발표
)
: 문학이나 음악 등의 작품이 아직 발표되지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA CÔNG BỐ: Việc tác phẩm văn học hay âm nhạc chưa được công bố.
• Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)