🌟 무비판 (無批判)

Danh từ  

1. 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.

1. SỰ KHÔNG PHÊ BÌNH, SỰ KHÔNG PHÊ PHÁN: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무비판 상태.
    A state of non-display.
  • Google translate 무비판으로 받아들이다.
    Take it without judgment.
  • Google translate 무비판으로 수입하다.
    Import without charge.
  • Google translate 어떤 의견에 대해 일관되게 무비판으로 대응하는 것은 옳지 않다.
    It is not right to respond consistently to an opinion without judgment.
  • Google translate 대중문화에 대한 무비판은 올바른 방향으로의 문화 발전을 저해할 수 있다.
    The lack of criticism of popular culture may impede cultural development in the right direction.
  • Google translate 권력자에 대한 비판이 사라지면 그 사회는 무비판의 수렁 속에서 부패할 수밖에 없다.
    If criticism of those in power disappears, the society will inevitably become corrupt in a quagmire.

무비판: being uncritical,むひはん【無批判】,absence de critique, manque d’esprit critique, manque de discernement,sin crítica,عدم الحكم,шүүмжлэхгүй, ялгаварлахгүй,sự không phê bình, sự không phê phán,การไม่วิจารณ์, การไม่วิพากษ์วิจารณ์, การไม่แสดงความคิดเห็น,tanpa kritik, tanpa penilaian,некритичность; отсутствие критики,不加批判,全盘接受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무비판 (무비판)
📚 Từ phái sinh: 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는. 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것. 무비판하다: 옳고 그름을 판단하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365)