🌟 무비판 (無批判)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무비판 (
무비판
)
📚 Từ phái sinh: • 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는. • 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것. • 무비판하다: 옳고 그름을 판단하지 아니하다.
🌷 ㅁㅂㅍ: Initial sound 무비판
-
ㅁㅂㅍ (
무비판
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÊ BÌNH, SỰ KHÔNG PHÊ PHÁN: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu. -
ㅁㅂㅍ (
미발표
)
: 문학이나 음악 등의 작품이 아직 발표되지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA CÔNG BỐ: Việc tác phẩm văn học hay âm nhạc chưa được công bố.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365)