🌟 무비판 (無批判)

Danh từ  

1. 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.

1. SỰ KHÔNG PHÊ BÌNH, SỰ KHÔNG PHÊ PHÁN: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무비판 상태.
    A state of non-display.
  • 무비판으로 받아들이다.
    Take it without judgment.
  • 무비판으로 수입하다.
    Import without charge.
  • 어떤 의견에 대해 일관되게 무비판으로 대응하는 것은 옳지 않다.
    It is not right to respond consistently to an opinion without judgment.
  • 대중문화에 대한 무비판은 올바른 방향으로의 문화 발전을 저해할 수 있다.
    The lack of criticism of popular culture may impede cultural development in the right direction.
  • 권력자에 대한 비판이 사라지면 그 사회는 무비판의 수렁 속에서 부패할 수밖에 없다.
    If criticism of those in power disappears, the society will inevitably become corrupt in a quagmire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무비판 (무비판)
📚 Từ phái sinh: 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는. 무비판적(無批判的): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것. 무비판하다: 옳고 그름을 판단하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20)