🌟 -다네

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 일러 줌을 나타내는 종결 어미.

1. ĐƯỢC BIẾT, ĐẤY: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói khách quan hóa điều mình đã biết rồi cho người nghe biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기는 조용한 방이 없다네.
    There's no quiet room here.
  • Google translate 친구를 못 만나 본 지가 삼 년쯤 되니 문득 보고 싶어졌다네.
    It's been about three years since i've seen a friend, and i miss him.
  • Google translate 자네가 여러 방면에 뛰어나다는 말은 꽤 오래전부터 들었다네.
    I've heard for a long time that you've excelled in many different fields.
  • Google translate 난 학생들에게 무조건 공부만 강요하는 선생이 되기는 싫다네.
    I don't want to be a teacher who forces students to study.
  • Google translate 오랫동안 택시 기사를 하였지만 손님 얼굴을 자세히 본 적은 없다네.
    I've been a taxi driver for a long time, but i haven't seen your face in detail.
  • Google translate 순간 너무 화가 나서 아이들에게 소리를 버럭 질렀다네.
    I was so angry that i screamed at the children.
    Google translate 저런. 얼마나 참지 못했으면 그랬겠나?
    Oh, my. how much patience would you have had?
Từ tham khảo -ㄴ다네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게…
Từ tham khảo -는다네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게…
Từ tham khảo -라네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 …

-다네: -dane,のだ。のである,,,ـدَانايْ,,được biết, đấy,...นะ,sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사나 어미 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)