🌟 -다네
vĩ tố
📚 Annotation: 형용사나 어미 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄴ: Initial sound -다네
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28)