🌟 -ㄴ다네

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 일러 줌을 나타내는 종결 어미.

1. ĐẤY, THẾ: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói khách quan hóa điều mình đã biết rồi cho người nghe biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숲 속의 밤은 빨리 찾아온다네.
    The night in the woods comes fast.
  • Google translate 자네 소식을 듣고 할머니가 밤마다 우신다네.
    Grandma cries every night after hearing about you.
  • Google translate 정치 이야기는 사람들을 참 불편하게 만든다네.
    Political stories make people very uncomfortable.
  • Google translate 난 명절 때마다 돌아가신 어머니 생각이 난다네.
    I remember my late mother every holiday.
  • Google translate 무슨 일을 해도 요즘은 이렇게 신이 난다네.
    Whatever i do, i'm so excited these days.
    Google translate 그래? 비결이 뭔가?
    Really? what's the secret?
Từ tham khảo -는다네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게…
Từ tham khảo -다네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 …
Từ tham khảo -라네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 …

-ㄴ다네: -ndane,といっている【と言っている】。そうだ,,,ـنْدانيه,,đấy, thế,เห็นว่า...นะ,rupanya, ternyata,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)