🌟 분별없이 (分別 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분별없이 (
분벼럽씨
)
📚 Từ phái sinh: • 분별없다(分別없다): 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없다., 말이나 행동…
🗣️ 분별없이 (分別 없이) @ Giải nghĩa
- 지랄 : (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동.
- 좌충우돌 (左衝右突) : 이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
- 불장난 : (속된 말로) 남녀가 분별없이 사귀는 일.
- 불장난하다 : (속된 말로) 남녀가 분별없이 사귀다.
- 지랄하다 : (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다.
🌷 ㅂㅂㅇㅇ: Initial sound 분별없이
-
ㅂㅂㅇㅇ (
분별없이
)
: 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG BIẾT PHẢI TRÁI: Không có năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.
• Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28)