🌟 분별없이 (分別 없이)

Phó từ  

1. 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없이.

1. KHÔNG BIẾT PHẢI TRÁI: Không có năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분별없이 경거망동하다.
    To be senseless and frivolous.
  • 분별없이 나서다.
    Step forward senselessly.
  • 분별없이 말하다.
    Speak senselessly.
  • 분별없이 서두르다.
    To hasten senselessly.
  • 분별없이 행동하다.
    Behave senselessly.
  • 분별없이 버려지는 음식물 쓰레기가 문제가 되고 있다.
    Food waste thrown away senselessly is a problem.
  • 나는 성격이 급해서 어떤 일에 무조건 분별없이 뛰어들고 보는 경향이 있다.
    I am quick-tempered, so i tend to jump in and watch things unconditionally.
  • 아버지는 분별없이 아무하고나 사귀는 것은 신세를 망치는 일이라고 말씀하셨다.
    My father said that dating anyone senselessly would be a ruin.

2. 말이나 행동이 거칠거나 버릇없이.

2. MỘT CÁCH VÔ LỄ, LỖ MÃNG, THÔ LỖ: Lời nói hay hành động thô lỗ hay vô lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분별없이 끼어들다.
    To intervene senselessly.
  • 분별없이 날뛰다.
    Ride off senselessly.
  • 분별없이 처신하다.
    Behave senselessly.
  • 분별없이 행동하다.
    Behave senselessly.
  • 분별없이 욕지거리를 하다.
    Use abusive language senselessly.
  • 그는 술에 취해서 주변 사람들에게 난폭하게 굴며 분별없이 날뛰었다.
    He was drunk and violent to the people around him, and went off senseless.
  • 그 선수는 상대 선수에게 일부러 반칙을 하며 분별없이 행동해서 관중들에게 비난을 받았다.
    The player was deliberately acted unwisely and commit an offence and been criticized by the crowd to his opponent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분별없이 (분벼럽씨)
📚 Từ phái sinh: 분별없다(分別없다): 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없다., 말이나 행동…


🗣️ 분별없이 (分別 없이) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Việc nhà (48)