🌟 분별없이 (分別 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분별없이 (
분벼럽씨
)
📚 Từ phái sinh: • 분별없다(分別없다): 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없다., 말이나 행동…
🗣️ 분별없이 (分別 없이) @ Giải nghĩa
- 지랄 : (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동.
- 좌충우돌 (左衝右突) : 이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
- 불장난 : (속된 말로) 남녀가 분별없이 사귀는 일.
- 불장난하다 : (속된 말로) 남녀가 분별없이 사귀다.
- 지랄하다 : (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다.
🌷 ㅂㅂㅇㅇ: Initial sound 분별없이
-
ㅂㅂㅇㅇ (
분별없이
)
: 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG BIẾT PHẢI TRÁI: Không có năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)