🌟 분별없다 (分別 없다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분별없다 (
분벼럽따
) • 분별없는 (분벼럼는
) • 분별없어 (분벼럽써
) • 분별없으니 (분벼럽쓰니
) • 분별없습니다 (분벼럽씀니다
) • 분별없고 (분벼럽꼬
) • 분별없지 (분벼럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 분별없이(分別없이): 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없이., 말이나 행동…
🌷 ㅂㅂㅇㄷ: Initial sound 분별없다
-
ㅂㅂㅇㄷ (
분별없다
)
: 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG BIẾT PHẢI TRÁI: Không có năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn. -
ㅂㅂㅇㄷ (
발붙이다
)
: 무엇에 의지하거나 어떤 곳에 기반을 마련하여 제대로 자리를 잡고 정착하다.
Động từ
🌏 BÁM CHÂN, BÁM TRỤ: Dựa vào cái gì đó hay chuẩn bị nền tảng cho nơi nào đó, chiếm lấy vị trí hay định vị đâu vào đấy.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)