🌟 강박하다 (強迫 하다)

Động từ  

1. 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하다.

1. CƯỠNG BÁCH, ÉP BUỘC: Lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강박하는 사장.
    An obsessive boss.
  • Google translate 강박하는 상사.
    An obsessive boss.
  • Google translate 의사가 되라고 강박하다.
    Observe to be a doctor.
  • Google translate 돈을 내기를 강박하다.
    Compulsory to pay.
  • Google translate 부모님은 나의 의사와는 전혀 상관없이 법대 진학을 강박했다.
    My parents pushed me to law school, totally unrelated to my intention.
  • Google translate 김 과장은 무조건 자신의 명령을 따르라고 강박해서 직원들과 사이가 안 좋다.
    Section chief kim insists on following his orders unconditionally, so he has a bad relationship with his employees.
  • Google translate 아이가 제 말을 너무 안 들어서 걱정이에요.
    I'm worried she's not listening to me.
    Google translate 어머니께서 너무 강박하시지 말고 스스로 행동하도록 하는 것이 좋을 것 같습니다.
    I think you'd better let her act on her own instead of being too obsessive.

강박하다: stifle,きょうはくする【強迫する】,opprimer, faire pression, menacer, étouffer, réprimer,constreñir,يجبر,хүчээр тулгах, дарамтлах, хавчих, албадах, шаардах,cưỡng bách, ép buộc,บังคับ, บีบบังคับ, ขู่เข็ญ, ขู่บังคับ,memaksa, memaksakan, menekan,принуждать; давить,强迫,逼迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강박하다 (강바카다)
📚 Từ phái sinh: 강박(強迫): 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 함., 마음속에 어…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155)