🌟 강박하다 (強迫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강박하다 (
강바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 강박(強迫): 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 함., 마음속에 어…
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 강박하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8)