🌟 상명 (上命)

Danh từ  

1. 조직에서 직위가 높은 사람이 내린 명령.

1. MỆNH LỆNH CẤP TRÊN, LỆNH CỦA THƯỢNG CẤP: Mệnh lệnh mà người có chức vụ cao hơn trong tổ chức đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상명이 내려오다.
    A commercial name comes down.
  • Google translate 상명이 전달되다.
    The trade name is delivered.
  • Google translate 상명이 하달되다.
    Top name is given.
  • Google translate 상명에 따르다.
    Follow a commercial order.
  • Google translate 새로운 사업의 진행 방향에 대한 상명이 하달되었다.
    The commercialization of the direction of the new project has been given.
  • Google translate 우리는 상명에 따라 지금까지 하던 일을 모두 중단했다.
    We stopped everything we've been doing so far, according to our commercial order.
  • Google translate 상명을 무조건 따라야 하는 억압된 조직은 발전하기 어렵다.
    It is difficult to develop a repressed organization that must unconditionally follow the trade name.

상명: order from above; command from a superior,じょうめい【上命】,ordre d'en haut, commandement d'un supérieur,orden directiva, orden ejecutiva, orden del jefe,أمر من فوق إلى تحت,даргын тушаал,mệnh lệnh cấp trên, lệnh của thượng cấp,คำสั่ง, คำบัญชา,perintah atasan,приказ свыше,上命,上级命令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상명 (상ː명)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)