🌟 귀여워하다

☆☆☆   Động từ  

1. 자기보다 어린 사람이나 동물을 예뻐하고 사랑스럽게 대하다.

1. YÊU QUÝ, YÊU MẾN: Đối xử một cách đáng yêu và quý mến động vật hay người ít tuổi hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강아지를 귀여워하다.
    Cute a puppy.
  • Google translate 아이를 귀여워하다.
    Cute a child.
  • Google translate 자식을 귀여워하다.
    Adore one's child.
  • Google translate 조카를 귀여워하다.
    Adore one's nephew.
  • Google translate 학생을 귀여워하다.
    Adore one's pupils.
  • Google translate 김 씨는 그녀의 여섯 살 된 조카를 친자식 이상으로 귀여워한다.
    Kim adores her six-year-old nephew more than her own child.
  • Google translate 아버지는 동생을 아주 귀여워해 동생 말이라면 무조건 들어준다.
    My father loves my brother so much that he always listens to what he says.
  • Google translate 아이를 무조건 귀여워하면 아이가 어리광만 늘어요.
    If you love a child unconditionally, the child only becomes childish.
    Google translate 네. 예쁘다고만 하지 않고 잘못을 하면 혼도 낼게요.
    Yeah. i won't just say you're pretty, but i'll scold you if you make a mistake.

귀여워하다: love; make a pet of; be affectionate to,かわいがる【可愛がる】,affectionner, choyer,mimar, querer, sentir cariño, amar,يلاطف,өхөөрдөх, эрхлүүлэх,yêu quý, yêu mến,รักใคร่, เอ็นดู,memanjakan, menyayangi, memuja, menyenangi,ласкать; лелеять; нежить; приголубить,喜爱,疼爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀여워하다 (귀ː여워하다) 귀여워하여 (귀ː여워하여) 귀여워해 (귀ː여워해) 귀여워하니 (귀ː여워하니)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 귀여워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 귀여워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)