🌟 귀여워하다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀여워하다 (
귀ː여워하다
) • 귀여워하여 (귀ː여워하여
) 귀여워해 (귀ː여워해
) • 귀여워하니 (귀ː여워하니
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 귀여워하다 @ Ví dụ cụ thể
- 조카딸을 귀여워하다. [조카딸]
- 첫딸을 귀여워하다. [첫딸]
- 친손자를 귀여워하다. [친손자 (親孫子)]
- 증손녀를 귀여워하다. [증손녀 (曾孫女)]
🌷 ㄱㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 귀여워하다
-
ㄱㅇㅇㅎㄷ (
귀여워하다
)
: 자기보다 어린 사람이나 동물을 예뻐하고 사랑스럽게 대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 YÊU QUÝ, YÊU MẾN: Đối xử một cách đáng yêu và quý mến động vật hay người ít tuổi hơn mình. -
ㄱㅇㅇㅎㄷ (
걸음을 하다
)
: 주로 웃어른이나 신분이나 지위가 높은 사람이 어디에 들르다.
🌏 HẠ CỐ ĐẾN: Chủ yếu người lớn tuổi hay người có địa vị hay thân phận cao ghé qua đâu đó. -
ㄱㅇㅇㅎㄷ (
갈아입히다
)
: 입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAY, BẮT THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và cho đổi sang mặc quần áo khác.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59)