🌟 갈아입히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈아입히다 (
가라이피다
) • 갈아입히어 (가라이피어
가라이피여
) 갈아입혀 (가라이펴
) • 갈아입히니 (가라이피니
)
📚 Từ phái sinh: • 갈아입다: 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.
🌷 ㄱㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 갈아입히다
-
ㄱㅇㅇㅎㄷ (
귀여워하다
)
: 자기보다 어린 사람이나 동물을 예뻐하고 사랑스럽게 대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 YÊU QUÝ, YÊU MẾN: Đối xử một cách đáng yêu và quý mến động vật hay người ít tuổi hơn mình. -
ㄱㅇㅇㅎㄷ (
걸음을 하다
)
: 주로 웃어른이나 신분이나 지위가 높은 사람이 어디에 들르다.
🌏 HẠ CỐ ĐẾN: Chủ yếu người lớn tuổi hay người có địa vị hay thân phận cao ghé qua đâu đó. -
ㄱㅇㅇㅎㄷ (
갈아입히다
)
: 입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAY, BẮT THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và cho đổi sang mặc quần áo khác.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)