🌟 갈아입히다

Động từ  

1. 입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.

1. CHO THAY, BẮT THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và cho đổi sang mặc quần áo khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 옷으로 갈아입히다.
    Change into clean clothes.
  • Google translate 새 옷으로 갈아입히다.
    Change into new clothes.
  • Google translate 환자복으로 갈아입히다.
    Change into a patient's uniform.
  • Google translate 잘 시간이 되어 엄마는 아이를 잠옷으로 갈아입혔다.
    It was time to sleep, so the mother changed the child into pajamas.
  • Google translate 간호사가 새로 입원하게 된 환자에게 환자복으로 갈아입힐 준비를 했다.
    The nurse prepared the newly admitted patient to change into a patient's uniform.
  • Google translate 아기가 바지에 오줌을 쌌어요.
    The baby peed on his pants.
    Google translate 얼른 목욕시키고 옷을 갈아입혀야겠네.
    I'll have to get a bath and change my clothes.

갈아입히다: change someone's clothes,きがえさせる【着替えさせる】,changer, habiller, vêtir,hacer cambiar,يُغيّر ملابسه,сольж өмсүүлэх,cho thay, bắt thay (quần áo),เปลี่ยนชุดให้, เปลี่ยนเสื้อผ้าให้, เปลี่ยนใส่ชุดใหม่ให้,menggantikan baju,переодеть,换,改换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈아입히다 (가라이피다) 갈아입히어 (가라이피어가라이피여) 갈아입혀 (가라이펴) 갈아입히니 (가라이피니)
📚 Từ phái sinh: 갈아입다: 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.

💕Start 갈아입히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47)