🌟 되쏘다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되쏘다 (
되쏘다
) • 되쏘다 (뒈쏘다
) • 되쏘아 (되쏘아
뒈쏘아
) 되쏴 (되쏴
뒈쏴
) • 되쏘니 (되쏘니
뒈쏘니
)
🌷 ㄷㅆㄷ: Initial sound 되쏘다
-
ㄷㅆㄷ (
담쌓다
)
: 인연이나 관계를 아주 끊다.
Động từ
🌏 CẮT ĐỨT (QUAN HỆ): Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ. -
ㄷㅆㄷ (
되씹다
)
: 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다.
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI LẠI: Không nuốt mà tiếp tục nhai lại thứ đã nhai. -
ㄷㅆㄷ (
되쏘다
)
: 거울 같은 것이 빛을 받아 반사하다.
Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU LẠI: Những thứ như gương tiếp nhận ánh sáng rồi phản chiếu. -
ㄷㅆㄷ (
덧쓰다
)
: 쓴 위에 겹쳐 쓰다.
Động từ
🌏 ĐỘI CHỒNG LÊN: Đội chồng lên cái đã đội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)