🌟 수구하다 (守舊 하다)

Động từ  

1. 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르다.

1. THỦ CỰU: Giữ nguyên và theo chế độ hay phong tục tập quán xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수구하려는 입장.
    The position of water polo.
  • Google translate 수구하려는 자세.
    Posture to water polo.
  • Google translate 기존의 것을 수구하다.
    Water polo the existing.
  • Google translate 옛것을 수구하다.
    Pouring the old one.
  • Google translate 기득권 계층은 새로운 법안에 반대하며 지금의 법을 수구하려는 태도를 보였다.
    The vested interests opposed the new bill and tried to water down the current law.
  • Google translate 무조건 옛 제도만을 수구하려고 하는 그들에게는 새로운 민주 질서를 창출하려는 의도는 조금도 없어 보인다.
    For those who seek only the old institutions unconditionally, there seems to be no intention of creating a new democratic order.

수구하다: take on conservatism,しゅきゅうする【守旧する】,être conservateur,conservar, mantener,يحافظ على العادات القديمة,хуучныг баримтлах,thủ cựu,อนุรักษ์, รักษา, สงวน,berkonservatif, bersikap kolot,быть приверженцем старых обычаев,守旧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수구하다 (수구하다)
📚 Từ phái sinh: 수구(守舊): 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121)