🌟 수구하다 (守舊 하다)

Động từ  

1. 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르다.

1. THỦ CỰU: Giữ nguyên và theo chế độ hay phong tục tập quán xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수구하려는 입장.
    The position of water polo.
  • 수구하려는 자세.
    Posture to water polo.
  • 기존의 것을 수구하다.
    Water polo the existing.
  • 옛것을 수구하다.
    Pouring the old one.
  • 기득권 계층은 새로운 법안에 반대하며 지금의 법을 수구하려는 태도를 보였다.
    The vested interests opposed the new bill and tried to water down the current law.
  • 무조건 옛 제도만을 수구하려고 하는 그들에게는 새로운 민주 질서를 창출하려는 의도는 조금도 없어 보인다.
    For those who seek only the old institutions unconditionally, there seems to be no intention of creating a new democratic order.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수구하다 (수구하다)
📚 Từ phái sinh: 수구(守舊): 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)