🌟 솔깃하다

  Tính từ  

1. 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.

1. BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솔깃한 이야기.
    A tempting story.
  • Google translate 솔깃한 제안.
    Attractive suggestion.
  • Google translate 귀가 솔깃하다.
    It's tempting to listen.
  • Google translate 마음이 솔깃하다.
    I'm tempted.
  • Google translate 남의 말에 솔깃하다.
    Attractive to what others say.
  • Google translate 나는 큰돈을 벌 수 있다는 솔깃한 제안에 친구가 시키는 대로 하기로 했다.
    I decided to do what my friend told me to do with the tempting offer of making a lot of money.
  • Google translate 그녀는 좋아하는 가수가 나온다는 말에 솔깃하여 공연을 보러 갔다.
    She went to see the performance, attracted by the word that her favorite singer was coming out.
  • Google translate 지수는 놀이공원에 데려가 준다는 언니의 말에 귀가 솔깃했다.
    Jisoo was intrigued by her sister's words that she would take her to an amusement park.
  • Google translate 지수가 저번에 만났던 사람한테 사기를 당해서 돈을 잃었대.
    Jisoo lost her money because she was swindled by someone she met last time.
    Google translate 어쩐지 그 남자 말에 지나치게 솔깃하더니 안타깝다.
    Somehow i was so tempted by his words that i feel sorry for him.

솔깃하다: interested in; enthusiastic about,みみよりだ【耳寄りだ】,,interesante, atrayente, cautivador, sugestivo,يهتمّ ب,сэтгэл татсан,bị cuốn hút, bị lôi cuốn, bị cám dỗ, bị kích động,น่าสนใจ, ดึงดูดใจ,menarik, menarik telinga,склонный; расположенный; заманчивый,感兴趣,竖耳倾听,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솔깃하다 (솔기타다) 솔깃한 (솔기탄) 솔깃하여 (솔기타여) 솔깃해 (솔기태) 솔깃하니 (솔기타니) 솔깃합니다 (솔기탐니다)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)