🌟 성급하다 (性急 하다)

  Tính từ  

1. 차분하거나 침착하지 않고 급하다.

1. NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성급한 결단.
    A hasty decision.
  • Google translate 성급한 행동.
    Hasty action.
  • Google translate 성급하게 굴다.
    Be hasty.
  • Google translate 성급하게 추진하다.
    To hasten ahead.
  • Google translate 아직 성급하다.
    Still hasty.
  • Google translate 그는 급한 마음에 중요한 결정을 성급하게 내리고 말았다.
    He was in a hurry to make an important decision.
  • Google translate 올해의 결과만으로 우리의 실력을 평가하기에는 아직 성급합니다.
    It's too early to judge our skills on this year's results alone.
  • Google translate 이번 계약이 쉽게 성사될 것이라는 성급한 기대는 하지 마세요.
    Don't be hasty in expecting this deal to be easy.
    Google translate 네, 침착하게 결과를 기다리겠습니다.
    Yes, i'll wait calmly for the results.

성급하다: be hasty; be impatient,せいきゅうだ【性急だ】。せっかちだ。あわただしい【慌しい】,être être impatient, être irascible, être irritable, être violent,apresurarse,يتسرّع,түргэн, яаруу, сандруу,nóng vội, vội vàng,รีบร้อน, ใจร้อน,tergesa-gesa, terburu-buru,нетерпеливый; торопливый; поспешный,性急,匆忙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성급하다 (성ː그파다) 성급한 (성ː그판) 성급하여 (성ː그파여) 성급해 (성ː그패) 성급하니 (성ː그파니) 성급합니다 (성ː그팜니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)