🌟 몰지각 (沒知覺)

Danh từ  

1. 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음.

1. SỰ KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, SỰ VÔ Ý THỨC: Việc hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰지각 행동.
    Unaware behavior.
  • Google translate 몰지각 행위.
    Unaware behavior.
  • Google translate 창문에서 물건을 던지는 몰지각 행위는 지나가는 사람을 다치게 할 수 있어 위험하다.
    The act of throwing things from windows is dangerous because it can hurt passers-by.
  • Google translate 이 선수는 상대 선수의 인격을 비하하는 발언을 하며 몰지각 태도를 보였다.
    This player showed a non-attractive attitude, making disparaging remarks about the opponent's character.
  • Google translate 조사 결과 개인적인 목적으로 구급차를 이용하는 몰지각 이용자가 많은 것으로 밝혀졌다.
    Investigations have shown that there are many unknowledge users who use ambulances for personal purposes.

몰지각: indiscretion; thoughtlessness,,manque de bon sens, manque de jugement, (n.) déraisonnable, incongru, insensé,indiscreción, imprudencia, brutalidad,طيش,эрээ цээргүй зан, болгоомжгүй байдал, ичгүүр сонжуургүй байдал,sự không nhận thức được, sự vô ý thức,การไม่มีจิตสำนึก, การไร้สำนึกคิด, การไร้ความคิด, การขาดการไตร่ตรอง,tunasadar,безрассудство; неразумность; глупость,不懂事,不文明,不明智,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰지각 (몰지각) 몰지각이 (몰지가기) 몰지각도 (몰지각또) 몰지각만 (몰지강만)
📚 Từ phái sinh: 몰지각하다(沒知覺하다): 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78)