🌟 면접관 (面接官)

Danh từ  

1. 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험에서 평가를 담당하는 사람.

1. NGƯỜI PHỎNG VẤN: Người có trách nhiệm đánh giá trong cuộc thi đánh giá những ứng viên dự thi theo hình thức gặp mặt trực tiếp và hỏi đáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면접관이 묻다.
    Interviewer asks.
  • Google translate 면접관이 의논하다.
    The interviewer discusses.
  • Google translate 면접관이 질문하다.
    The interviewer asks a question.
  • Google translate 면접관에게 대답하다.
    Answer the interviewer.
  • Google translate 면접관에게 인사하다.
    Greet the interviewer.
  • Google translate 나는 면접관에게 예상치 못한 질문을 받고 몹시 당황했다.
    I was very embarrassed when i got an unexpected question from the interviewer.
  • Google translate 면접관들은 백 명이 넘는 지원자 중에서 단 두 명만을 신입 사원으로 뽑았다.
    Interviewers recruited only two new employees out of more than a hundred applicants.
  • Google translate 내일이 입사 면접인데 뭐 조언해 주실 건 없나요?
    Tomorrow's the job interview. any advice?
    Google translate 일단 들어가면 면접관들에게 공손히 인사하는 것 잊지 마.
    Don't forget to bow politely to the interviewers once you get in.

면접관: interviewer,めんせつかん【面接官】,interviewer,entrevistador,متولّى مقابلة,шалгагч, шалгалтын хүн,người phỏng vấn,ผู้สัมภาษณ์,pewawancara,проводящий собеседование,面试官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면접관 (면ː접꽌)

🗣️ 면접관 (面接官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)