🌟 면접관 (面接官)

Danh từ  

1. 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험에서 평가를 담당하는 사람.

1. NGƯỜI PHỎNG VẤN: Người có trách nhiệm đánh giá trong cuộc thi đánh giá những ứng viên dự thi theo hình thức gặp mặt trực tiếp và hỏi đáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면접관이 묻다.
    Interviewer asks.
  • 면접관이 의논하다.
    The interviewer discusses.
  • 면접관이 질문하다.
    The interviewer asks a question.
  • 면접관에게 대답하다.
    Answer the interviewer.
  • 면접관에게 인사하다.
    Greet the interviewer.
  • 나는 면접관에게 예상치 못한 질문을 받고 몹시 당황했다.
    I was very embarrassed when i got an unexpected question from the interviewer.
  • 면접관들은 백 명이 넘는 지원자 중에서 단 두 명만을 신입 사원으로 뽑았다.
    Interviewers recruited only two new employees out of more than a hundred applicants.
  • 내일이 입사 면접인데 뭐 조언해 주실 건 없나요?
    Tomorrow's the job interview. any advice?
    일단 들어가면 면접관들에게 공손히 인사하는 것 잊지 마.
    Don't forget to bow politely to the interviewers once you get in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면접관 (면ː접꽌)

🗣️ 면접관 (面接官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)